--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bản mệnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bản mệnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bản mệnh
Your browser does not support the audio element.
+ noun
One's lot, one's fate, one's fortune
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bản mệnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bản mệnh"
:
biện minh
bẩn mình
bản mệnh
bàn mảnh
Lượt xem: 590
Từ vừa tra
+
bản mệnh
:
One's lot, one's fate, one's fortune
+
sạn
:
grit
+
disown
:
không nhận, không công nhận, không thừa nhận, chốito disown one's signature không thừa nhận chữ ký
+
wholesale
:
(thưng nghiệp) sự bán buôn, sự bán sỉto sell by wholesale bán buônwholesale and retail bán buôn và bán lẻ
+
chạy tang
:
Mourning-avoidingcưới chạy tangwedding (hurriedly held while a member of either party's family was dying or his death had not been announced)